Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề trường học
11/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin liên quan đến từ vựng theo chủ đề trường học
11/11/2024
1.Từ Vựng Về Cơ Sở Vật Chất Trường Học
( Từ vựng trường học)
1.1. Các Khu Vực Trong Trường
- School (trường học)
- Classroom (lớp học)
- Library (thư viện)
- Laboratory/Lab (phòng thí nghiệm)
- Cafeteria (nhà ăn)
- Gymnasium/Gym (phòng tập thể dục)
- Playground (sân chơi)
- Office (văn phòng)
- Staff room (phòng giáo viên)
- Assembly hall (hội trường)
- Computer room (phòng máy tính)
- Art room (phòng mỹ thuật)
- Music room (phòng âm nhạc)
1.2. Trang Thiết Bị Lớp Học
- Desk (bàn học)
- Chair (ghế)
- Blackboard/Chalkboard (bảng đen)
- Whiteboard (bảng trắng)
- Projector (máy chiếu)
- Screen (màn hình)
- Notice board (bảng thông báo)
- Clock (đồng hồ)
- Calendar (lịch)
- Air conditioner (máy điều hòa)
- Bookshelf (kệ sách)
2.Từ Vựng Về Con Người Trong Trường Học
(Từ vựng về con người trong trường học)
2.1. Đội Ngũ Giáo Viên và Nhân Viên
- Principal (hiệu trưởng)
- Vice principal (hiệu phó)
- Teacher (giáo viên)
- Professor (giáo sư)
- Lecturer (giảng viên)
- Teaching assistant (trợ giảng)
- Librarian (thủ thư)
- School nurse (y tá trường học)
- Janitor (người gác cổng/bảo vệ)
- Counselor (cố vấn học tập)
2.2. Học Sinh và Sinh Viên
- Student (học sinh/sinh viên)
- Pupil (học sinh)
- Classmate (bạn cùng lớp)
- Freshman (sinh viên năm nhất)
- Sophomore (sinh viên năm hai)
- Junior (sinh viên năm ba)
- Senior (sinh viên năm cuối)
- Graduate (người tốt nghiệp)
- Monitor (lớp trưởng)
- Class president (chủ tịch lớp)
3.Từ Vựng Về Hoạt Động Học Tập
(Từ vựng về hoạt động học tập)
3.1. Các Môn Học
- Mathematics/Math (toán học)
- Science (khoa học)
- Literature (văn học)
- History (lịch sử)
- Geography (địa lý)
- Physics (vật lý)
- Chemistry (hóa học)
- Biology (sinh học)
- Physical Education/PE (thể dục)
- Art (mỹ thuật)
- Music (âm nhạc)
- Foreign language (ngoại ngữ)
3.2. Hoạt Động Trong Lớp
- Lecture (bài giảng)
- Discussion (thảo luận)
- Presentation (thuyết trình)
- Group work (làm việc nhóm)
- Assignment (bài tập)
- Homework (bài tập về nhà)
- Test (kiểm tra)
- Exam (thi cử)
- Quiz (kiểm tra nhanh)
- Project (dự án)
4.Một Số Cụm Từ Thông Dụng Trong Trường Học
(Một số cụm từ thông dụng trong trường học)
4.1. Cụm Từ Về Thời Gian và Lịch Học
- School year (năm học)
- Academic year (năm học)
- First/Second semester (học kỳ một/hai)
- Spring/Fall term (học kỳ xuân/thu)
- Class schedule (thời khóa biểu)
- Morning session (buổi học sáng)
- Afternoon session (buổi học chiều)
- Office hours (giờ tiếp sinh viên)
- Break time (giờ giải lao)
- Lunch break (giờ nghỉ trưa)
- Study period (giờ tự học)
- After school (sau giờ học)
4.2. Cụm Từ Về Hoạt Động Học Tập
- Take notes (ghi chép)
- Make notes (ghi chú)
- Do homework (làm bài tập về nhà)
- Hand in/Submit homework (nộp bài tập)
- Take an exam (làm bài thi)
- Pass an exam (thi đậu)
- Fail an exam (thi trượt)
- Get good grades (đạt điểm cao)
- Study for a test (ôn thi)
- Prepare for class (chuẩn bị bài)
- Review lessons (ôn bài)
- Do research (nghiên cứu)
4.3. Cụm Từ Về Hoạt Động Ngoại Khóa
- Join a club (tham gia câu lạc bộ)
- School trip (chuyến đi dã ngoại)
- Field trip (chuyến đi thực tế)
- Extra-curricular activities (hoạt động ngoại khóa)
- Sports team (đội thể thao)
- School festival (lễ hội trường học)
- Student council (hội học sinh)
- Volunteer work (công việc tình nguyện)
- School newspaper (báo trường)
- Drama club (câu lạc bộ kịch)
- Music band (ban nhạc trường)
- Science fair (hội chợ khoa học)
4.4. Cụm Từ Về Quy Định và Kỷ Luật
- School rules (nội quy trường)
- Dress code (quy định về trang phục)
- Be on time (đúng giờ)
- Be late (đi trễ)
- Absent from class (vắng mặt)
- Get permission (xin phép)
- Make up class (học bù)
- Detention (giờ phạt)
- Warning letter (thư cảnh báo)
- Perfect attendance (chuyên cần)
4.5. Cụm Từ Về Đánh Giá và Kết Quả
- Grade point average/GPA (điểm trung bình)
- Academic performance (thành tích học tập)
- Progress report (báo cáo tiến độ)
- Report card (bảng điểm)
- Academic transcript (bảng điểm chính thức)
- Letter grade (điểm chữ)
- Numerical grade (điểm số)
- Final grade (điểm cuối kỳ)
- Continuous assessment (đánh giá thường xuyên)
- Academic achievement (thành tích học tập)
4.6. Cụm Từ Về Tương Tác Trong Lớp
- Raise your hand (giơ tay)
- Ask a question (đặt câu hỏi)
- Answer a question (trả lời câu hỏi)
- Class participation (tham gia lớp học)
- Group discussion (thảo luận nhóm)
- Team project (dự án nhóm)
- Peer review (đánh giá đồng đẳng)
- Class presentation (thuyết trình trước lớp)
- Take turns (thay phiên nhau)
- Work in pairs (làm việc theo cặp)
4.7. Cụm Từ Về Tài Liệu Học Tập
- Course material (tài liệu khóa học)
- Textbook (sách giáo khoa)
- Reference book (sách tham khảo)
- Study guide (hướng dẫn học tập)
- Course outline (đề cương môn học)
- Reading list (danh sách tài liệu đọc)
- Handout (tài liệu phát tay)
- Assignment sheet (phiếu bài tập)
- Lab manual (sách hướng dẫn thí nghiệm)
- Course syllabus (đề cương chi tiết môn học)
4.8. Cụm Từ Về Sự Tiến Bộ và Phát Triển
- Make progress (tiến bộ)
- Improve skills (cải thiện kỹ năng)
- Develop abilities (phát triển năng lực)
- Build confidence (xây dựng sự tự tin)
- Master a subject (thành thạo một môn học)
- Keep up with (theo kịp)
- Fall behind (tụt hậu)
- Catch up (bắt kịp)
- Excel in (xuất sắc trong)
- Struggle with (vật lộn với)
5.Những Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Trường Học
( Giao tiếp trong trường học)
5.1. Giao Tiếp Với Giáo Viên
- "May I come in?" (Em xin phép vào lớp?)
- "Could you explain this again?" (Thầy/cô có thể giải thích lại điều này được không?)
- "I don't understand." (Em không hiểu.)
- "When is the deadline?" (Hạn nộp bài là khi nào ạ?)
5.2. Giao Tiếp Với Bạn Bè
- "What's our next class?" (Tiết sau chúng ta học gì?)
- "Can I borrow your notes?" (Mình mượn vở ghi chép của bạn được không?)
- "Let's study together." (Cùng học nhé.)
- "Do you want to join our study group?" (Bạn có muốn tham gia nhóm học của chúng mình không?)
6.Kết Luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trường học không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng tiếng Anh tổng thể. Tại AMES English, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Lời Khuyên Học Tập
- Thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế
- Tạo flashcards để ôn tập thường xuyên
- Học từ vựng theo chủ đề để dễ nhớ và áp dụng
- Kết hợp học từ vựng với ngữ pháp và giao tiếp
Để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Anh tại AMES, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Từ vựng là chìa khóa mở cánh cửa tri thức. Hãy để AMES đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi