top nổi bật trực tuyến
Tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn toàn diện cho bố mẹ

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông

Chia sẻ :

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông mà bạn cần biết.

Chia sẻ :

1.Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông

(Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông) 

1.1.Phương tiện giao thông đường bộ (Road Transportation)

1.1.1. Các loại xe (Vehicles)

  1. Car /kɑː/ (n): Xe ô tô
  2. Bus /bʌs/ (n): Xe buýt
  3. Taxi /ˈtæksi/ (n): Xe taxi
  4. Truck /trʌk/ (n): Xe tải
  5. Motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n): Xe máy
  6. Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): Xe đạp
  7. Van /væn/ (n): Xe tải nhỏ
  8. Ambulance /ˈæmbjələns/ (n): Xe cứu thương
  9. Police car /pəˈliːs kɑː/ (n): Xe cảnh sát
  10. Fire truck /ˈfaɪə trʌk/ (n): Xe cứu hỏa
  11. Scooter /ˈskuːtə/ (n): Xe tay ga
  12. Pickup truck /ˈpɪkʌp trʌk/ (n): Xe bán tải
  13. Limousine /ˈlɪməziːn/ (n): Xe limousine
  14. Motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/ (n): Xe mô tô
  15. Tricycle /ˈtraɪsɪkl/ (n): Xe ba bánh

1.1.2. Bộ phận xe (Vehicle Parts)

  1. Wheel /wiːl/ (n): Bánh xe
  2. Engine /ˈendʒɪn/ (n): Động cơ
  3. Brake /breɪk/ (n): Phanh xe
  4. Seat belt /siːt belt/ (n): Dây an toàn
  5. Windscreen /ˈwɪndskriːn/ (n): Kính chắn gió
  6. Headlight /ˈhedlaɪt/ (n): Đèn pha
  7. Mirror /ˈmɪrə/ (n): Gương
  8. Horn /hɔːn/ (n): Còi xe
  9. Steering wheel /ˈstɪərɪŋ wiːl/ (n): Vô lăng
  10. Tire /ˈtaɪə/ (n): Lốp xe
  11. Gear /ɡɪə/ (n): Số xe
  12. Pedal /ˈpedl/ (n): Bàn đạp
  13. Dashboard /ˈdæʃbɔːd/ (n): Bảng điều khiển
  14. Bumper /ˈbʌmpə/ (n): Cản xe
  15. License plate /ˈlaɪsns pleɪt/ (n): Biển số xe

1.2. Phương tiện giao thông đường sắt (Rail Transportation)

  1. Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa
  2. Subway /ˈsʌbweɪ/ (n): Tàu điện ngầm
  3. Tram /træm/ (n): Xe điện
  4. Railway /ˈreɪlweɪ/ (n): Đường sắt
  5. Station /ˈsteɪʃn/ (n): Nhà ga
  6. Track /træk/ (n): Đường ray
  7. Platform /ˈplætfɔːm/ (n): Sân ga
  8. Carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): Toa tàu
  9. Locomotive /ˌləʊkəˈməʊtɪv/ (n): Đầu tàu
  10. Metro /ˈmetrəʊ/ (n): Tàu điện ngầm đô thị

1.3. Phương tiện giao thông đường không (Air Transportation)

  1. Airplane /ˈeəpleɪn/ (n): Máy bay
  2. Helicopter /ˈhelɪkɒptə/ (n): Trực thăng
  3. Airport /ˈeəpɔːt/ (n): Sân bay
  4. Terminal /ˈtɜːmɪnl/ (n): Nhà ga hàng không
  5. Runway /ˈrʌnweɪ/ (n): Đường băng
  6. Jet /dʒet/ (n): Máy bay phản lực
  7. Propeller /prəˈpelə/ (n): Cánh quạt máy bay
  8. Cockpit /ˈkɒkpɪt/ (n): Buồng lái
  9. Wing /wɪŋ/ (n): Cánh máy bay
  10. Tail /teɪl/ (n): Đuôi máy bay

1.4. Phương tiện giao thông đường thủy (Water Transportation)

  1. Ship /ʃɪp/ (n): Tàu thủy
  2. Boat /bəʊt/ (n): Thuyền
  3. Ferry /ˈferi/ (n): Phà
  4. Yacht /jɒt/ (n): Du thuyền
  5. Cruise ship /kruːz ʃɪp/ (n): Tàu du lịch
  6. Canoe /kəˈnuː/ (n): Thuyền độc mộc
  7. Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ (n): Thuyền buồm
  8. Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ (n): Thuyền máy
  9. Submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): Tàu ngầm
  10. Cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ (n): Tàu chở hàng

1.5. Cơ sở hạ tầng giao thông (Transportation Infrastructure)

  1. Road /rəʊd/ (n): Đường
  2. Highway /ˈhaɪweɪ/ (n): Đường cao tốc
  3. Bridge /brɪdʒ/ (n): Cầu
  4. Tunnel /ˈtʌnl/ (n): Đường hầm
  5. Intersection /ˌɪntəˈsekʃn/ (n): Ngã tư
  6. Crossroad /ˈkrɒsrəʊd/ (n): Ngã tư
  7. Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ (n): Vỉa hè
  8. Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
  9. Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): Vòng xuyến
  10. Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ (n): Bãi đỗ xe

1.6. Từ vựng liên quan đến giao thông (Related Terms)

  1. Traffic /ˈtræfɪk/ (n): Giao thông
  2. Journey /ˈdʒɜːni/ (n): Hành trình
  3. Route /ruːt/ (n): Tuyến đường
  4. Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé
  5. Driver /ˈdraɪvə/ (n): Tài xế
  6. Passenger /ˈpæsɪndʒə/ (n): Hành khách
  7. Speed /spiːd/ (n): Tốc độ
  8. Fare /feə/ (n): Giá vé
  9. Schedule /ˈʃedjuːl/ (n): Lịch trình
  10. Delay /dɪˈleɪ/ (n): Sự trì hoãn

1.7. Động từ liên quan đến giao thông (Transportation Verbs)

  1. Drive /draɪv/ (v): Lái xe
  2. Ride /raɪd/ (v): Đi xe (đạp, máy)
  3. Park /pɑːk/ (v): Đỗ xe
  4. Board /bɔːd/ (v): Lên tàu/máy bay
  5. Travel /ˈtrævl/ (v): Du lịch
  6. Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): Điều hướng
  7. Accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): Tăng tốc
  8. Brake /breɪk/ (v): Phanh xe
  9. Turn /tɜːn/ (v): Rẽ
  10. Reverse /rɪˈvɜːs/ (v): Lùi xe

1.8. Biển báo và an toàn giao thông (Traffic Signs and Safety)

  1. Stop sign /stɒp saɪn/ (n): Biển báo dừng
  2. One-way /wʌn weɪ/ (adj): Một chiều
  3. Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ (n): Giới hạn tốc độ
  4. Detour /ˈdiːtʊə/ (n): Đường tránh
  5. Yield /jiːld/ (v): Nhường đường
  6. U-turn /juː tɜːn/ (n): Quay đầu xe
  7. Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/ (n): Vạch qua đường
  8. Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n): Tắc đường
  9. Rush hour /rʌʃ ˈaʊə/ (n): Giờ cao điểm
  10. Safety belt /ˈseɪfti belt/ (n): Dây an toàn

**Với danh sách 100 từ vựng này, bạn có thể:

  • Học theo từng nhóm chủ đề nhỏ
  • Tạo flashcard để ôn tập
  • Thực hành với các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế
  • Sử dụng trong các câu ví dụ để ghi nhớ tốt hơn

2.Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về giao thông thông dụng

(Mẫu câu tiếng anh giao tiếp về giao thông thông dụng)

2.1. Hỏi đường và chỉ đường

  • "Excuse me, how can I get to...?" (Xin lỗi, làm sao để tôi đến được...?)
  • "Could you tell me the way to...?" (Bạn có thể chỉ đường đến... được không?)
  • "Go straight ahead and turn left/right" (Đi thẳng rồi rẽ trái/phải)
  • "Take the first/second turning on the left/right" (Rẽ vào ngã rẽ đầu tiên/thứ hai bên trái/phải)

2.2. Đi phương tiện công cộng

  • "Where is the nearest bus stop?" (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
  • "What time does the next train leave?" (Chuyến tàu tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?)
  • "How much is a ticket to...?" (Vé đi đến... bao nhiêu tiền?)
  • "Can I get a return ticket?" (Tôi có thể mua vé khứ hồi được không?)

2.3. Đi taxi

  • "Can you take me to...?" (Bạn có thể chở tôi đến... được không?)
  • "How much will it cost?" (Chi phí sẽ là bao nhiêu?)
  • "Please use the meter" (Vui lòng sử dụng đồng hồ tính tiền)
  • "Can I get a receipt?" (Tôi có thể xin hóa đơn được không?)

3 Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông?

(Học từ vựng chủ đề phương tiện giao thông rất hiệu quả)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông mang lại nhiều lợi ích:

  1. Dễ dàng di chuyển khi du lịch nước ngoài
  2. Tăng khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế
  3. Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành
  4. Tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh

4.Kết luận

Tại AMES English, chúng tôi áp dụng phương pháp học tập đa dạng và hiệu quả:

  1. Học qua hình ảnh trực quan
  2. Thực hành giao tiếp thường xuyên
  3. Ứng dụng công nghệ học tập hiện đại
  4. Giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm

Để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh tại AMES English, bạn vui lòng:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn cùng AMES English - Nơi ươm mầm tài năng Việt!

 

Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi