Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông
11/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông mà bạn cần biết.
11/11/2024
1.Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề phương tiện giao thông
(Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông)
1.1.Phương tiện giao thông đường bộ (Road Transportation)
1.1.1. Các loại xe (Vehicles)
- Car /kɑː/ (n): Xe ô tô
- Bus /bʌs/ (n): Xe buýt
- Taxi /ˈtæksi/ (n): Xe taxi
- Truck /trʌk/ (n): Xe tải
- Motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n): Xe máy
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): Xe đạp
- Van /væn/ (n): Xe tải nhỏ
- Ambulance /ˈæmbjələns/ (n): Xe cứu thương
- Police car /pəˈliːs kɑː/ (n): Xe cảnh sát
- Fire truck /ˈfaɪə trʌk/ (n): Xe cứu hỏa
- Scooter /ˈskuːtə/ (n): Xe tay ga
- Pickup truck /ˈpɪkʌp trʌk/ (n): Xe bán tải
- Limousine /ˈlɪməziːn/ (n): Xe limousine
- Motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/ (n): Xe mô tô
- Tricycle /ˈtraɪsɪkl/ (n): Xe ba bánh
1.1.2. Bộ phận xe (Vehicle Parts)
- Wheel /wiːl/ (n): Bánh xe
- Engine /ˈendʒɪn/ (n): Động cơ
- Brake /breɪk/ (n): Phanh xe
- Seat belt /siːt belt/ (n): Dây an toàn
- Windscreen /ˈwɪndskriːn/ (n): Kính chắn gió
- Headlight /ˈhedlaɪt/ (n): Đèn pha
- Mirror /ˈmɪrə/ (n): Gương
- Horn /hɔːn/ (n): Còi xe
- Steering wheel /ˈstɪərɪŋ wiːl/ (n): Vô lăng
- Tire /ˈtaɪə/ (n): Lốp xe
- Gear /ɡɪə/ (n): Số xe
- Pedal /ˈpedl/ (n): Bàn đạp
- Dashboard /ˈdæʃbɔːd/ (n): Bảng điều khiển
- Bumper /ˈbʌmpə/ (n): Cản xe
- License plate /ˈlaɪsns pleɪt/ (n): Biển số xe
1.2. Phương tiện giao thông đường sắt (Rail Transportation)
- Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa
- Subway /ˈsʌbweɪ/ (n): Tàu điện ngầm
- Tram /træm/ (n): Xe điện
- Railway /ˈreɪlweɪ/ (n): Đường sắt
- Station /ˈsteɪʃn/ (n): Nhà ga
- Track /træk/ (n): Đường ray
- Platform /ˈplætfɔːm/ (n): Sân ga
- Carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): Toa tàu
- Locomotive /ˌləʊkəˈməʊtɪv/ (n): Đầu tàu
- Metro /ˈmetrəʊ/ (n): Tàu điện ngầm đô thị
1.3. Phương tiện giao thông đường không (Air Transportation)
- Airplane /ˈeəpleɪn/ (n): Máy bay
- Helicopter /ˈhelɪkɒptə/ (n): Trực thăng
- Airport /ˈeəpɔːt/ (n): Sân bay
- Terminal /ˈtɜːmɪnl/ (n): Nhà ga hàng không
- Runway /ˈrʌnweɪ/ (n): Đường băng
- Jet /dʒet/ (n): Máy bay phản lực
- Propeller /prəˈpelə/ (n): Cánh quạt máy bay
- Cockpit /ˈkɒkpɪt/ (n): Buồng lái
- Wing /wɪŋ/ (n): Cánh máy bay
- Tail /teɪl/ (n): Đuôi máy bay
1.4. Phương tiện giao thông đường thủy (Water Transportation)
- Ship /ʃɪp/ (n): Tàu thủy
- Boat /bəʊt/ (n): Thuyền
- Ferry /ˈferi/ (n): Phà
- Yacht /jɒt/ (n): Du thuyền
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/ (n): Tàu du lịch
- Canoe /kəˈnuː/ (n): Thuyền độc mộc
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ (n): Thuyền buồm
- Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ (n): Thuyền máy
- Submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): Tàu ngầm
- Cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ (n): Tàu chở hàng
1.5. Cơ sở hạ tầng giao thông (Transportation Infrastructure)
- Road /rəʊd/ (n): Đường
- Highway /ˈhaɪweɪ/ (n): Đường cao tốc
- Bridge /brɪdʒ/ (n): Cầu
- Tunnel /ˈtʌnl/ (n): Đường hầm
- Intersection /ˌɪntəˈsekʃn/ (n): Ngã tư
- Crossroad /ˈkrɒsrəʊd/ (n): Ngã tư
- Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ (n): Vỉa hè
- Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
- Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): Vòng xuyến
- Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ (n): Bãi đỗ xe
1.6. Từ vựng liên quan đến giao thông (Related Terms)
- Traffic /ˈtræfɪk/ (n): Giao thông
- Journey /ˈdʒɜːni/ (n): Hành trình
- Route /ruːt/ (n): Tuyến đường
- Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé
- Driver /ˈdraɪvə/ (n): Tài xế
- Passenger /ˈpæsɪndʒə/ (n): Hành khách
- Speed /spiːd/ (n): Tốc độ
- Fare /feə/ (n): Giá vé
- Schedule /ˈʃedjuːl/ (n): Lịch trình
- Delay /dɪˈleɪ/ (n): Sự trì hoãn
1.7. Động từ liên quan đến giao thông (Transportation Verbs)
- Drive /draɪv/ (v): Lái xe
- Ride /raɪd/ (v): Đi xe (đạp, máy)
- Park /pɑːk/ (v): Đỗ xe
- Board /bɔːd/ (v): Lên tàu/máy bay
- Travel /ˈtrævl/ (v): Du lịch
- Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): Điều hướng
- Accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): Tăng tốc
- Brake /breɪk/ (v): Phanh xe
- Turn /tɜːn/ (v): Rẽ
- Reverse /rɪˈvɜːs/ (v): Lùi xe
1.8. Biển báo và an toàn giao thông (Traffic Signs and Safety)
- Stop sign /stɒp saɪn/ (n): Biển báo dừng
- One-way /wʌn weɪ/ (adj): Một chiều
- Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ (n): Giới hạn tốc độ
- Detour /ˈdiːtʊə/ (n): Đường tránh
- Yield /jiːld/ (v): Nhường đường
- U-turn /juː tɜːn/ (n): Quay đầu xe
- Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/ (n): Vạch qua đường
- Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n): Tắc đường
- Rush hour /rʌʃ ˈaʊə/ (n): Giờ cao điểm
- Safety belt /ˈseɪfti belt/ (n): Dây an toàn
**Với danh sách 100 từ vựng này, bạn có thể:
- Học theo từng nhóm chủ đề nhỏ
- Tạo flashcard để ôn tập
- Thực hành với các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế
- Sử dụng trong các câu ví dụ để ghi nhớ tốt hơn
2.Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về giao thông thông dụng
(Mẫu câu tiếng anh giao tiếp về giao thông thông dụng)
2.1. Hỏi đường và chỉ đường
- "Excuse me, how can I get to...?" (Xin lỗi, làm sao để tôi đến được...?)
- "Could you tell me the way to...?" (Bạn có thể chỉ đường đến... được không?)
- "Go straight ahead and turn left/right" (Đi thẳng rồi rẽ trái/phải)
- "Take the first/second turning on the left/right" (Rẽ vào ngã rẽ đầu tiên/thứ hai bên trái/phải)
2.2. Đi phương tiện công cộng
- "Where is the nearest bus stop?" (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
- "What time does the next train leave?" (Chuyến tàu tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?)
- "How much is a ticket to...?" (Vé đi đến... bao nhiêu tiền?)
- "Can I get a return ticket?" (Tôi có thể mua vé khứ hồi được không?)
2.3. Đi taxi
- "Can you take me to...?" (Bạn có thể chở tôi đến... được không?)
- "How much will it cost?" (Chi phí sẽ là bao nhiêu?)
- "Please use the meter" (Vui lòng sử dụng đồng hồ tính tiền)
- "Can I get a receipt?" (Tôi có thể xin hóa đơn được không?)
3 Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông?
(Học từ vựng chủ đề phương tiện giao thông rất hiệu quả)
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông mang lại nhiều lợi ích:
- Dễ dàng di chuyển khi du lịch nước ngoài
- Tăng khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế
- Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành
- Tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh
4.Kết luận
Tại AMES English, chúng tôi áp dụng phương pháp học tập đa dạng và hiệu quả:
- Học qua hình ảnh trực quan
- Thực hành giao tiếp thường xuyên
- Ứng dụng công nghệ học tập hiện đại
- Giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm
Để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh tại AMES English, bạn vui lòng:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn cùng AMES English - Nơi ươm mầm tài năng Việt!
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi