top nổi bật trực tuyến
Tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn toàn diện cho bố mẹ

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề nấu ăn

Chia sẻ :

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng chủ đề nấu ăn gần gũi mà chắc chắn bạn đã gặp qua

Chia sẻ :

1.Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề nấu ăn

1.1. Từ Vựng Về Dụng Cụ Nấu Ăn (Kitchen Utensils)

 (Dụng cụ nấu ăn)

  • Pot (nồi)
  • Pan (chảo)
  • Knife (dao)
  • Cutting board (thớt)
  • Spoon (thìa)
  • Fork (nĩa)
  • Blender (máy xay sinh tố)
  • Oven (lò nướng)
  • Microwave (lò vi sóng)
  • Rice cooker (nồi cơm điện)

1.2. Động Từ Liên Quan Đến Nấu Ăn (Cooking Verbs)

( động từ liên quan đến nấu ăn)

  • To cook (nấu)
  • To bake (nướng bánh)
  • To fry (chiên)
  • To steam (hấp)
  • To boil (luộc)
  • To grill (nướng)
  • To chop (thái, băm)
  • To slice (cắt lát)
  • To stir (khuấy)
  • To mix (trộn)

1.3. Nguyên Liệu Nấu Ăn (Ingredients)

1.3.1. Gia Vị (Seasonings)

  • Salt (muối)
  • Pepper (tiêu)
  • Sugar (đường)
  • Vinegar (giấm)
  • Soy sauce (nước tương)
  • Fish sauce (nước mắm)
  • Chili (ớt)
  • Garlic (tỏi)
  • Ginger (gừng)
  • Oil (dầu ăn)

1.3.2. Rau Củ Quả (Vegetables & Fruits)

  • Onion (hành tây)
  • Carrot (cà rốt)
  • Potato (khoai tây)
  • Tomato (cà chua)
  • Cucumber (dưa chuột)
  • Cabbage (bắp cải)
  • Mushroom (nấm)
  • Lettuce (rau xà lách)
  • Bean sprouts (giá đỗ)
  • Spinach (rau chân vịt)

1.3.3. Thịt và Hải Sản (Meat & Seafood)

  • Chicken (thịt gà)
  • Pork (thịt heo)
  • Beef (thịt bò)
  • Fish (cá)
  • Shrimp (tôm)
  • Crab (cua)
  • Squid (mực)
  • Duck (vịt)
  • Lamb (thịt cừu)
  • Turkey (gà tây)

1.4. Các Phương Pháp Chế Biến (Cooking Methods)

  • Deep-frying (chiên ngập dầu)
  • Stir-frying (xào)
  • Steaming (hấp)
  • Roasting (nướng)
  • Braising (om, kho)
  • Simmering (ninh nhỏ lửa)
  • Blanching (chần)
  • Sautéing (xào nhanh)
  • BBQ (nướng BBQ)
  • Poaching (chần trong nước sôi)

1.5. Đồ Dùng Nhà Bếp Bổ Sung (Additional Kitchen Tools)

  • Colander (rổ)
  • Grater (bàn nạo)
  • Peeler (dao gọt vỏ)
  • Whisk (cây đánh trứng)
  • Rolling pin (cây cán bột)
  • Strainer (rây)
  • Can opener (đồ mở hộp)
  • Measuring cup (cốc đo lường)
  • Kitchen scale (cân nhà bếp)
  • Food processor (máy xay thực phẩm)
  • Tongs (kẹp gắp thức ăn)
  • Ladle (muôi múc)
  • Spatula (xẻng)
  • Chopping board (thớt)
  • Pressure cooker (nồi áp suất)

1.6 Tính Từ Miêu Tả Món Ăn (Food Adjectives)

(Tính từ miêu tả món ăn)

  • Delicious (ngon)
  • Spicy (cay)
  • Sweet (ngọt)
  • Sour (chua)
  • Bitter (đắng)
  • Salty (mặn)
  • Fresh (tươi)
  • Raw (sống)
  • Cooked (đã nấu chín)
  • Crispy (giòn)
  • Tender (mềm)
  • Juicy (nhiều nước)
  • Greasy (nhiều dầu mỡ)
  • Bland (nhạt)
  • Tasty (ngon miệng)

1.7.Nguyên Liệu Bổ Sung (Additional Ingredients)

1.7.1.Gia Vị và Thảo Mộc (Spices & Herbs)

  • Basil (húng quế)
  • Oregano (ngải cứu)
  • Thyme (cỏ xạ hương)
  • Rosemary (hương thảo)
  • Cinnamon (quế)
  • Turmeric (nghệ)
  • Bay leaf (lá nguyệt quế)
  • Mint (bạc hà)
  • Coriander (rau mùi)
  • Cumin (thì là)

1.7.2.Đồ Khô (Dry Ingredients)

  • Flour (bột mì)
  • Rice (gạo)
  • Pasta (mì Ý)
  • Noodles (mì)
  • Bread crumbs (bột bánh mì)
  • Baking powder (bột nổi)
  • Yeast (men nướng)
  • Cornstarch (bột ngô)
  • Oats (yến mạch)
  • Sugar (đường)

1.7.3. Sữa và Trứng (Dairy & Eggs)

  • Milk (sữa)
  • Cream (kem)
  • Butter (bơ)
  • Cheese (phô mai)
  • Eggs (trứng)
  • Yogurt (sữa chua)
  • Condensed milk (sữa đặc)
  • Heavy cream (kem béo)
  • Sour cream (kem chua)
  • Whipped cream (kem tươi đánh bông)

1.8. Thuật Ngữ Nấu Ăn (Cooking Terms)

  • Recipe (công thức nấu ăn)
  • Ingredient (nguyên liệu)
  • Portion (khẩu phần)
  • Seasoning (gia vị)
  • Garnish (trang trí món ăn)
  • Marinade (nước ướp)
  • Sauce (nước sốt)
  • Broth (nước dùng)
  • Dressing (nước sốt trộn salad)
  • Temperature (nhiệt độ)

1.9. Các Bước Trong Quá Trình Nấu (Cooking Steps)

  • Prepare (chuẩn bị)
  • Measure (đo lường)
  • Preheat (làm nóng trước)
  • Season (nêm nếm)
  • Taste (nếm thử)
  • Serve (phục vụ)
  • Store (bảo quản)
  • Cool down (để nguội)
  • Reheat (hâm nóng)
  • Present (trình bày)

2.Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Các Tình Huống

(Sử dụng từ vựng trong các tình huống)

2.1. Trong Nhà Hàng

  • "Could I have the menu, please?" (Xin cho tôi xem thực đơn)
  • "What's today's special?" (Món đặc biệt hôm nay là gì?)
  • "How would you like your steak cooked?" (Anh/chị muốn bít tết chín như thế nào?)

2.2. Khi Nấu Ăn Tại Nhà

  • "First, chop the vegetables finely" (Đầu tiên, băm nhỏ rau)
  • "Let's marinate the chicken for 2 hours" (Hãy ướp gà trong 2 giờ)
  • "The soup needs more seasoning" (Súp cần thêm gia vị)

2.3. Khi Mua Sắm Nguyên Liệu

  • "Where can I find the spice section?" (Khu vực gia vị ở đâu?)
  • "Are these vegetables fresh?" (Những rau này có tươi không?)
  • "I need some cooking oil" (Tôi cần một ít dầu ăn)

2.4. Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Về Nấu Ăn

  1. "Could you pass me the salt, please?" (Làm ơn đưa giúp tôi muối được không?)
  2. "How long should I cook this for?" (Tôi nên nấu món này trong bao lâu?)
  3. "What ingredients do we need?" (Chúng ta cần những nguyên liệu gì?)
  4. "This dish tastes delicious!" (Món này ngon quá!)
  5. "Can you teach me how to make this?" (Bạn có thể dạy tôi cách làm món này không?)

*Lời Khuyên Khi Học Từ Vựng Nấu Ăn

  1. Thực hành thường xuyên: Hãy sử dụng các từ vựng này khi nấu ăn hoặc xem các video dạy nấu ăn bằng tiếng Anh.
  2. Tạo flash cards: Ghi chép và ôn tập từ vựng thường xuyên.
  3. Xem video cooking: Theo dõi các kênh nấu ăn bằng tiếng Anh trên YouTube.
  4. Đọc công thức: Tập đọc và hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

3.Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo cơ hội giao lưu văn hóa ẩm thực với người nước ngoài. Tại AMES English, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên sâu với nhiều chủ đề đa dạng, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES
Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi