Tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề Halloween
11/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin liên quan đến từ vựng với chủ đề Halloween hay gặp
11/11/2024
1. 100+ Từ vựng tiếng Anh về Halloween theo chủ đề
1.1. Nhân vật ma quái (Spooky Characters)
- Ghost /gəʊst/ (n): Con ma
- Witch /wɪtʃ/ (n): Phù thủy
- Vampire /ˈvæmpaɪə(r)/ (n): Ma cà rồng
- Zombie /ˈzɒmbi/ (n): Xác sống
- Werewolf /ˈweəwʊlf/ (n): Ma sói
- Skeleton /ˈskelɪtn/ (n): Bộ xương
- Monster /ˈmɒnstə(r)/ (n): Quái vật
- Mummy /ˈmʌmi/ (n): Xác ướp
- Demon /ˈdiːmən/ (n): Ác quỷ
- Goblin /ˈɡɒblɪn/ (n): Yêu tinh
- Grim Reaper /ɡrɪm ˈriːpə(r)/ (n): Thần chết
- Dragon /ˈdræɡən/ (n): Rồng
- Devil /ˈdevl/ (n): Quỷ dữ
- Phantom /ˈfæntəm/ (n): Bóng ma
- Ghoul /ɡuːl/ (n): Ma túm xác
- Imp /ɪmp/ (n): Quỷ lùn
- Troll /trəʊl/ (n): Quỷ khổng lồ
- Banshee /ˈbænʃiː/ (n): Ma nữ báo tử
- Ogre /ˈəʊɡə(r)/ (n): Quỷ khổng lồ ăn thịt người
- Spirit /ˈspɪrɪt/ (n): Linh hồn
1.2. Trang phục và phụ kiện (Costumes & Accessories)
- Costume /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục hóa trang
- Mask /mɑːsk/ (n): Mặt nạ
- Cape /keɪp/ (n): Áo choàng
- Wand /wɒnd/ (n): Đũa phép
- Broomstick /ˈbruːmstɪk/ (n): Chổi phù thủy
- Fangs /fæŋz/ (n): Nanh
- Makeup /ˈmeɪkʌp/ (n): Trang điểm
- Wig /wɪɡ/ (n): Tóc giả
- Crown /kraʊn/ (n): Vương miện
- Hat /hæt/ (n): Mũ
- Cloak /kləʊk/ (n): Áo choàng dài
- Robe /rəʊb/ (n): Áo choàng
- Amulet /ˈæmjʊlət/ (n): Bùa hộ mệnh
- Staff /stɑːf/ (n): Gậy phép
- Potion /ˈpəʊʃn/ (n): Thuốc phép
- Cauldron /ˈkɔːldrən/ (n): Vạc
- Crystal ball /ˈkrɪstl bɔːl/ (n): Quả cầu pha lê
- Jewelry /ˈdʒuːəlri/ (n): Trang sức
- Scepter /ˈseptə(r)/ (n): Quyền trượng
- Grimoire /ɡrɪmˈwɑː(r)/ (n): Sách phép thuật
1.3. Trang trí Halloween (Decorations)
- Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ (n): Bí ngô
- Jack-o'-lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/ (n): Đèn bí ngô
- Spider web /ˈspaɪdə web/ (n): Mạng nhện
- Cobweb /ˈkɒbweb/ (n): Mạng nhện
- Bat /bæt/ (n): Dơi
- Skull /skʌl/ (n): Đầu lâu
- Candle /ˈkændl/ (n): Nến
- Tombstone /ˈtuːmstəʊn/ (n): Bia mộ
- Coffin /ˈkɒfɪn/ (n): Quan tài
- Graveyard /ˈɡreɪvjɑːd/ (n): Nghĩa trang
- Lantern /ˈlæntən/ (n): Đèn lồng
- Chain /tʃeɪn/ (n): Xích
- Bone /bəʊn/ (n): Xương
- Crow /krəʊ/ (n): Quạ đen
- Raven /ˈreɪvn/ (n): Quạ
- Spider /ˈspaɪdə(r)/ (n): Nhện
- Ghost light /ɡəʊst laɪt/ (n): Đèn ma
- Black cat /blæk kæt/ (n): Mèo đen
- Fog machine /fɒɡ məˈʃiːn/ (n): Máy tạo sương mù
- Blood /blʌd/ (n): Máu (giả)
1.4. Hoạt động và địa điểm Halloween (Activities & Places)
- Trick-or-treat /ˌtrɪk.ɔːˈtriːt/ (phr): Cho kẹo hay bị ghẹo
- Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/ (n): Nhà ma
- Costume party /ˈkɒstjuːm ˌpɑːti/ (n): Tiệc hóa trang
- Carve pumpkins /kɑːv ˈpʌmpkɪnz/ (v): Tỉa bí ngô
- Bobbing for apples /ˈbɒbɪŋ fɔːr ˈæplz/ (phr): Trò chơi táo nổi
- Cemetery /ˈsemətri/ (n): Nghĩa trang
- Dungeon /ˈdʌndʒən/ (n): Ngục tối
- Crypt /krɪpt/ (n): Hầm mộ
- Castle /ˈkɑːsl/ (n): Lâu đài
- Maze /meɪz/ (n): Mê cung
1.5. Tính từ miêu tả Halloween (Descriptive Words)
- Spooky /ˈspuːki/ (adj): Ma quái
- Scary /ˈskeəri/ (adj): Đáng sợ
- Haunted /ˈhɔːntɪd/ (adj): Ma ám
- Creepy /ˈkriːpi/ (adj): Rùng rợn
- Ghostly /ˈɡəʊstli/ (adj): Ma quái
- Eerie /ˈɪəri/ (adj): Kỳ bí
- Dark /dɑːk/ (adj): Tối tăm
- Evil /ˈiːvl/ (adj): Xấu xa
- Mysterious /mɪˈstɪəriəs/ (adj): Bí ẩn
- Supernatural /ˌsuːpəˈnætʃrəl/ (adj): Siêu nhiên
1.6. Kẹo và đồ ăn Halloween (Treats & Food)
- Candy /ˈkændi/ (n): Kẹo
- Candy corn /ˈkændi kɔːn/ (n): Kẹo ngô
- Chocolate /ˈtʃɒklət/ (n): Sô-cô-la
- Caramel apple /ˈkærəmel ˈæpl/ (n): Táo tẩm caramel
- Popcorn ball /ˈpɒpkɔːn bɔːl/ (n): Bỏng ngô viên
- Lollipop /ˈlɒlipɒp/ (n): Kẹo mút
- Gummy worms /ˈɡʌmi wɜːmz/ (n): Kẹo dẻo hình sâu
- Halloween cookies /ˌhæləʊˈiːn ˈkʊkiz/ (n): Bánh quy Halloween
- Punch /pʌntʃ/ (n): Nước trái cây pha
- Cupcake /ˈkʌpkeɪk/ (n): Bánh cupcake
1.7. Âm thanh và hiệu ứng Halloween (Sounds & Effects)
- Scream /skriːm/ (n/v): Tiếng thét
- Howl /haʊl/ (n/v): Tiếng tru
- Creak /kriːk/ (n/v): Tiếng kẽo kẹt
- Thunder /ˈθʌndə(r)/ (n): Sấm sét
- Cackle /ˈkækl/ (n/v): Tiếng cười the thé
- Growl /ɡraʊl/ (n/v): Tiếng gầm gừ
- Whisper /ˈwɪspə(r)/ (n/v): Tiếng thì thầm
- Moan /məʊn/ (n/v): Tiếng rên
- Chain rattle /tʃeɪn ˈrætl/ (n): Tiếng xích kêu
- Wind howl /wɪnd haʊl/ (n): Tiếng gió rít
2.Các cụm từ thông dụng về Halloween
2.1. Cụm từ miêu tả
- Spooky atmosphere /ˈspuːki ˈætməsfɪə(r)/: Không khí ma quái
- Creepy night /ˈkriːpi naɪt/: Đêm rùng rợn
- Dark shadows /dɑːk ˈʃædəʊz/: Bóng tối
- Eerie silence /ˈɪəri ˈsaɪləns/: Im lặng đáng sợ
- Full moon /fʊl muːn/: Trăng tròn
- Haunted mansion /ˈhɔːntɪd ˈmænʃn/: Biệt thự ma ám
2.2. Cụm từ về hoạt động
- Go trick-or-treating: Đi xin kẹo
- Dress up as: Hóa trang thành
- Host a Halloween party: Tổ chức tiệc Halloween
- Carve a jack-o'-lantern: Tỉa đèn bí ngô
- Play pranks: Chơi khăm
- Share scary stories: Chia sẻ câu chuyện ma
3.Các câu chúc phổ biến trong ngày Halloween
- "Happy Halloween!" - Chúc mừng Halloween!
- "Trick or treat!" - Cho kẹo hay bị ghẹo!
- "Have a spooktacular Halloween!" - Chúc một Halloween tuyệt vời!
- "May your Halloween be filled with treats!" - Chúc Halloween của bạn ngập tràn kẹo ngọt!
- "Wishing you a frightfully fun Halloween!" - Chúc bạn một Halloween vui vẻ và đáng sợ!
4.Mẹo học từ vựng Halloween hiệu quả
- Phân nhóm từ vựng: Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ theo chủ đề để dễ nhớ hơn.
- Thực hành qua hoạt động:
- Tham gia các hoạt động Halloween
- Xem phim Halloween bằng tiếng Anh
- Nghe các bài hát về Halloween
- Tạo câu: Sử dụng từ vựng mới để tạo câu, viết đoạn văn ngắn về Halloween.
5.Kết luận
Với bộ từ vựng phong phú trên, bạn đã có thể tự tin tham gia vào các hoạt động Halloween và giao tiếp về chủ đề này bằng tiếng Anh. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đừng quên tham gia các khóa học tiếng Anh chất lượng tại AMES English.
Bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn về các khóa học phù hợp!
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024
Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi
Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024
Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi