top nổi bật trực tuyến
Tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn toàn diện cho bố mẹ

100 Từ vựng Tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi

Chia sẻ :

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi mà bạn cần ghi nhớ

Chia sẻ :

1.Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh từ các chủ đề gần gũi?

Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Dễ nhớ và lâu quên: Khi học từ vựng theo chủ đề quen thuộc, bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ mới thông qua các tình huống thực tế.
  • Áp dụng ngay vào thực tế: Từ vựng về gia đình là những từ bạn có thể sử dụng hàng ngày trong giao tiếp.
  • Học có hệ thống: Phân loại từ vựng theo chủ đề giúp việc học có tổ chức và khoa học hơn.
  • Tăng hiệu quả học tập: Khi tập trung vào một chủ đề cụ thể, bạn sẽ nắm vững từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

2.100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình cực gần gũi

( Từ vựng chủ đề gia đình)

2.1. Gia đình hạt nhân (Nuclear Family)

Thành viên chính:

  1. Father /ˈfɑːðər/ (n): Bố
  2. Dad /dæd/ (n): Ba
  3. Daddy /ˈdædi/ (n): Cha (thân mật)
  4. Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ
  5. Mom /mɑːm/ (n): Mẹ (thân mật)
  6. Mommy /ˈmɑːmi/ (n): Mẹ (thân mật)
  7. Parents /ˈpeərənts/ (n): Bố mẹ
  8. Son /sʌn/ (n): Con trai
  9. Daughter /ˈdɔːtər/ (n): Con gái
  10. Child /tʃaɪld/ (n): Con
  11. Children /ˈtʃɪldrən/ (n): Con cái
  12. Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé
  13. Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị/em gái
  14. Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/em trai
  15. Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh chị em ruột

2.2. Gia đình mở rộng (Extended Family)

Họ hàng bên nội/ngoại:

  1. Grandmother /ˈɡrænˌmʌðər/ (n): Bà
  2. Grandma /ˈɡrænmɑː/ (n): Bà (thân mật)
  3. Grandfather /ˈɡrænˌfɑːðər/ (n): Ông
  4. Grandpa /ˈɡrænpɑː/ (n): Ông (thân mật)
  5. Grandparents /ˈɡrænˌpeərənts/ (n): Ông bà
  6. Great-grandmother (n): Bà cố
  7. Great-grandfather (n): Ông cố
  8. Uncle /ˈʌŋkl/ (n): Chú/bác
  9. Aunt /ænt/ (n): Cô/dì
  10. Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh/chị/em họ
  11. Niece /niːs/ (n): Cháu gái
  12. Nephew /ˈnefjuː/ (n): Cháu trai
  13. Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n): Cháu trai (con của con)
  14. Granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ (n): Cháu gái (con của con)

2.3. Quan hệ hôn nhân (Marriage Relationships)

Quan hệ vợ chồng:

  1. Spouse /spaʊs/ (n): Vợ/chồng
  2. Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng
  3. Wife /waɪf/ (n): Vợ
  4. Bride /braɪd/ (n): Cô dâu
  5. Groom /ɡruːm/ (n): Chú rể
  6. Fiancé /fiˈɑːnseɪ/ (n): Hôn phu
  7. Fiancée /fiˈɑːnseɪ/ (n): Hôn thê

Họ hàng bên vợ/chồng:

  1. In-laws /ˈɪn lɔːz/ (n): Họ hàng bên vợ/chồng
  2. Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ (n): Mẹ chồng/vợ
  3. Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ (n): Bố chồng/vợ
  4. Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ (n): Chị/em dâu
  5. Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ (n): Anh/em rể
  6. Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ (n): Con dâu
  7. Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/ (n): Con rể

2.4. Gia đình kết hợp (Blended Family)

  1. Stepmother /ˈstepˌmʌðər/ (n): Mẹ kế
  2. Stepfather /ˈstepˌfɑːðər/ (n): Bố dượng
  3. Stepson /ˈstepsʌn/ (n): Con trai riêng của vợ/chồng
  4. Stepdaughter /ˈstepdɔːtər/ (n): Con gái riêng của vợ/chồng
  5. Stepsister /ˈstepsɪstər/ (n): Chị/em gái kế
  6. Stepbrother /ˈstepbrʌðər/ (n): Anh/em trai kế

2.5. Từ vựng về tình trạng gia đình (Family Status)

  1. Single /ˈsɪŋɡl/ (adj): Độc thân
  2. Married /ˈmærid/ (adj): Đã kết hôn
  3. Divorced /dɪˈvɔːrst/ (adj): Ly hôn
  4. Widowed /ˈwɪdoʊd/ (adj): Góa
  5. Separated /ˈsepəreɪtɪd/ (adj): Ly thân
  6. Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adj): Đã đính hôn

2.6. Hoạt động gia đình (Family Activities)

  1. Family dinner /ˈfæmɪli ˈdɪnər/ (n): Bữa tối gia đình
  2. Family reunion /ˈfæmɪli riːˈjuːniən/ (n): Họp mặt gia đình
  3. Family trip /ˈfæmɪli trɪp/ (n): Chuyến đi gia đình
  4. Family gathering /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/ (n): Tụ họp gia đình
  5. Family celebration /ˈfæmɪli ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): Lễ kỷ niệm gia đình

2.7. Các động từ liên quan đến gia đình (Family-related Verbs)

  1. Raise /reɪz/ (v): Nuôi dạy
  2. Adopt /əˈdɑːpt/ (v): Nhận nuôi
  3. Inherit /ɪnˈherɪt/ (v): Thừa kế
  4. Care for /keər fɔːr/ (v): Chăm sóc
  5. Support /səˈpɔːrt/ (v): Hỗ trợ

2.8. Tính từ mô tả gia đình (Family-related Adjectives)

  1. Loving /ˈlʌvɪŋ/ (adj): Yêu thương
  2. Caring /ˈkerɪŋ/ (adj): Quan tâm
  3. Supportive /səˈpɔːrtɪv/ (adj): Ủng hộ
  4. Close-knit /kloʊz nɪt/ (adj): Gắn bó
  5. Extended /ɪkˈstendɪd/ (adj): Mở rộng

2.9. Sự kiện gia đình (Family Events)

  1. Wedding /ˈwedɪŋ/ (n): Đám cưới
  2. Birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ (n): Sinh nhật
  3. Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/ (n): Kỷ niệm ngày cưới
  4. Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n): Lễ tốt nghiệp
  5. Baby shower /ˈbeɪbi ʃaʊər/ (n): Tiệc mừng em bé sắp chào đời

2.10. Giá trị gia đình (Family Values)

  1. Family traditions /ˈfæmɪli trəˈdɪʃnz/ (n): Truyền thống gia đình
  2. Family values /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/ (n): Giá trị gia đình
  3. Family bonds /ˈfæmɪli bɑːndz/ (n): Mối quan hệ gia đình
  4. Family heritage /ˈfæmɪli ˈherɪtɪdʒ/ (n): Di sản gia đình
  5. Family history /ˈfæmɪli ˈhɪstri/ (n): Lịch sử gia đình

2.11. Nhà cửa và không gian gia đình (Family Home)

  1. Family home /ˈfæmɪli hoʊm/ (n): Nhà gia đình
  2. Family room /ˈfæmɪli ruːm/ (n): Phòng sinh hoạt chung
  3. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): Phòng khách
  4. Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): Phòng ăn
  5. Kitchen /ˈkɪtʃən/ (n): Nhà bếp

2.12. Vai trò trong gia đình (Family Roles)

  1. Breadwinner /ˈbredˌwɪnər/ (n): Người trụ cột
  2. Caregiver /ˈkerˌɡɪvər/ (n): Người chăm sóc
  3. Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (n): Người giám hộ
  4. Provider /prəˈvaɪdər/ (n): Người chu cấp
  5. Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkər/ (n): Người nội trợ

2.13. Các cụm từ thông dụng về gia đình (Common Family Phrases)

  1. Blood relative /blʌd ˈrelətɪv/ (n): Họ hàng ruột thịt
  2. Family tree /ˈfæmɪli triː/ (n): Cây phả hệ
  3. Family name /ˈfæmɪli neɪm/ (n): Họ
  4. Family ties /ˈfæmɪli taɪz/ (n): Quan hệ gia đình
  5. Family background /ˈfæmɪli ˈbækɡraʊnd/ (n): Xuất thân gia đình

2.14. Các dịp đặc biệt (Special Occasions)

  1. Family holiday /ˈfæmɪli ˈhɑːlədeɪ/ (n): Kỳ nghỉ gia đình
  2. Family meal /ˈfæmɪli miːl/ (n): Bữa ăn gia đình
  3. Family portrait /ˈfæmɪli ˈpɔːrtrət/ (n): Ảnh gia đình
  4. Family outing /ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/ (n): Dã ngoại gia đình
  5. Family ritual /ˈfæmɪli ˈrɪtʃuəl/ (n): Nghi thức gia đình

Mỗi từ vựng trên đều đi kèm với phiên âm chuẩn để bạn có thể học và phát âm chính xác. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên:

  1. Học theo nhóm từ liên quan
  2. Thực hành sử dụng trong câu
  3. Luyện phát âm thường xuyên
  4. Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày

Với 100 từ vựng này, bạn đã có thể tự tin nói về chủ đề gia đình trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao nhất nhé!

3.Nên học tiếng Anh ở đâu để học từ vựng chuẩn và dễ dàng áp dụng hơn?

(Anh ngữ AMES- trung tâm anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam)

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, AMES English là lựa chọn hàng đầu với những ưu điểm:

  • Phương pháp học đa dạng: Kết hợp học từ vựng với nghe, nói, đọc, viết
  • Giáo viên bản ngữ: Giúp học viên phát âm chuẩn và học cách sử dụng từ vựng tự nhiên
  • Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trang thiết bị hiện đại, lớp học nhỏ
  • Chương trình học thiết kế riêng: Phù hợp với từng độ tuổi và trình độ

Các khóa học tại AMES English:

  1. Khóa học Tiếng Anh giao tiếp
  2. Khóa học TOEIC -TOEFL
  3. Khóa học IELTS
  4. Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
  5. Tiếng anh doanh nghiệp

Liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn khóa học phù hợp:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay cùng AMES English để đạt được mục tiêu của mình!

Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 16/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các website học từ vựng toeic hiệu quả

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 15/11/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về 100 từ vựng liên quan đến TOEIC mà bạn cần nắm được

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 19/10/2024

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 25/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng tiếng anh lớp 4 quan trọng cần nhớ 

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 30/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về từ vựng nhóm ngành nghề nghiệp gần gũi

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 31/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng chủ đề nấu ăn gần gũi mà chắc chắn bạn đã gặp qua

Kho từ vựng tiếng Anh 🞄 31/10/2024

Bài viết này cung cấp 100 từ vựng chủ đề nấu ăn gần gũi mà chắc chắn bạn đã gặp qua