top nổi bật trực tuyến
Tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn toàn diện cho bố mẹ

Bài tập cơ bản dạng biển báo tiếng anh lớp 9-áp dụng dễ dàng

Chia sẻ :

Bài viết này cung cấp các biển báo tiếng anh lớp 9 mà bạn nên biết

Chia sẻ :

1. Các Loại Biển Báo Thường Gặp Trong Tiếng Anh

1. Biển Báo Chỉ Dẫn (Information Signs)

  • Exit: Lối thoát hiểm
  • Entrance: Lối vào
  • Information: Quầy thông tin
  • Reception: Lễ tân
  • Elevator/Lift: Thang máy
  • Stairs: Cầu thang bộ
  • Restroom/Toilet/WC: Nhà vệ sinh

1.2. Biển Báo Cảnh Báo (Warning Signs)

  • Warning: Cảnh báo chung
  • Danger: Nguy hiểm
  • Caution: Thận trọng
  • Wet Floor: Sàn ướt
  • No Smoking: Cấm hút thuốc
  • No Entry: Cấm vào
  • Keep Out: Không được vào

1.3. Biển Báo Giao Thông (Traffic Signs)

  • Stop: Dừng lại
  • One Way: Đường một chiều
  • No Parking: Cấm đỗ xe
  • Speed Limit: Giới hạn tốc độ
  • Give Way/Yield: Nhường đường
  • Pedestrian Crossing: Lối đi bộ qua đường

1.4. Biển Báo Khẩn Cấp (Emergency Signs)

  • Emergency Exit: Lối thoát hiểm khẩn cấp
  • Fire Exit: Lối thoát khi có hỏa hoạn
  • First Aid: Sơ cứu
  • Emergency Phone: Điện thoại khẩn cấp
  • Assembly Point: Điểm tập trung

1.5. Biển Báo Dịch Vụ (Service Signs)

  • ATM: Máy rút tiền tự động
  • Wi-Fi Zone: Khu vực có Wi-Fi
  • Charging Station: Trạm sạc
  • Lost and Found: Phòng đồ thất lạc
  • Customer Service: Dịch vụ khách hàng

2. Các Ví Dụ Chi Tiết Về Biển Báo Tiếng Anh Thường Gặp

( một số ví dụ)

2.1. Trong Trường Học (School Signs)

  • "Quiet Zone" - Khu vực yên tĩnh
  • "Keep silent in library" - Giữ im lặng trong thư viện
  • "No running in hallways" - Không chạy trong hành lang
  • "Computer room ahead" - Phòng máy tính phía trước
  • "Staff room" - Phòng giáo viên
  • "Principal's office" - Văn phòng hiệu trưởng
  • "Assembly hall" - Hội trường
  • "No food or drink allowed" - Không mang đồ ăn thức uống vào
  • "Please remove shoes" - Vui lòng cởi giày
  • "Keep classroom clean" - Giữ lớp học sạch sẽ

2.2. Tại Nơi Công Cộng (Public Places)

Trong Trung Tâm Thương Mại:

  • "Escalator" - Thang cuốn
  • "Elevator/Lift" - Thang máy
  • "Push/Pull" - Đẩy/Kéo
  • "Fire exit" - Lối thoát hiểm
  • "No smoking" - Cấm hút thuốc
  • "Customer service" - Dịch vụ khách hàng
  • "Lost and found" - Nơi nhận đồ thất lạc
  • "Opening hours" - Giờ mở cửa
  • "Queue here" - Xếp hàng tại đây
  • "Maximum capacity" - Sức chứa tối đa

Tại Bệnh Viện:

  • "Emergency room" - Phòng cấp cứu
  • "Waiting area" - Khu vực chờ
  • "Pharmacy" - Nhà thuốc
  • "Keep quiet" - Giữ yên lặng
  • "Visitors only" - Chỉ dành cho khách
  • "Authorized personnel only" - Chỉ nhân viên được phép
  • "No visitors beyond this point" - Không cho phép khách vào quá điểm này
  • "Wheelchair access" - Lối đi xe lăn
  • "Registration" - Đăng ký
  • "Outpatient department" - Khoa ngoại trú

2.3. Trên Đường Phố (Street Signs)

Biển Báo Giao Thông:

  • "One way" - Đường một chiều
  • "No parking" - Cấm đỗ xe
  • "No stopping" - Cấm dừng xe
  • "Speed limit" - Giới hạn tốc độ
  • "Give way" - Nhường đường
  • "Pedestrian crossing" - Lối đi bộ qua đường
  • "Bus stop" - Trạm xe buýt
  • "Taxi stand" - Điểm đón taxi
  • "Road work ahead" - Công trường phía trước
  • "Detour" - Đường tránh

Biển Chỉ Dẫn:

  • "Tourist information" - Thông tin du lịch
  • "Public telephone" - Điện thoại công cộng
  • "ATM inside" - Có máy ATM bên trong
  • "Free WiFi zone" - Khu vực WiFi miễn phí
  • "No photography allowed" - Không được chụp ảnh
  • "Please keep distance" - Vui lòng giữ khoảng cách
  • "Watch your step" - Cẩn thận khi bước
  • "Slippery when wet" - Trơn trượt khi ướt
  • "Mind the gap" - Chú ý khoảng cách
  • "No littering" - Không xả rác

2.4. Tại Sân Bay (Airport Signs)

  • "Departure" - Ga đi
  • "Arrival" - Ga đến
  • "Check-in counter" - Quầy làm thủ tục
  • "Baggage claim" - Khu vực nhận hành lý
  • "Customs" - Hải quan
  • "Immigration" - Kiểm tra xuất nhập cảnh
  • "Gate number" - Cổng số
  • "Security check" - Kiểm tra an ninh
  • "Duty free" - Cửa hàng miễn thuế
  • "Currency exchange" - Đổi tiền

2.5. Trong Khách Sạn (Hotel Signs)

  • "Reception" - Lễ tân
  • "Housekeeping" - Dọn phòng
  • "Do not disturb" - Không làm phiền
  • "Please make up room" - Vui lòng dọn phòng
  • "Ice machine" - Máy làm đá
  • "Vending machine" - Máy bán hàng tự động
  • "Pool area" - Khu vực hồ bơi
  • "Fitness center" - Phòng tập thể dục
  • "Conference room" - Phòng hội nghị
  • "Room service" - Dịch vụ phòng

Việc hiểu và nhận biết các biển báo này không chỉ giúp các em học sinh nâng cao vốn từ vựng mà còn rất hữu ích trong cuộc sống thực tế, đặc biệt khi đi du lịch hoặc sinh sống tại các quốc gia nói tiếng Anh.

3. Bài Tập Cơ Bản Dạng Biển Báo Tiếng Anh Lớp 9

3.1. Bài tập nhận diện biển báo

 

Complete the sentences with the correct signs:

  1. When you see a _____ sign, you must not enter that area. (No entry)
  2. A _____ sign means you can find help or information here. (Information)
  3. The _____ sign tells you where to go in case of emergency. (Exit)

3.2. Bài tập về nghĩa của biển báo

 

Match the signs with their meanings:

  1. No smoking     a. Không được hút thuốc
  2. Keep quiet     b. Giữ im lặng
  3. Watch your step c. Cẩn thận khi bước đi

3.3. Bài tập tình huống

 

Choose the correct sign for each situation:

  1. You're in a hospital and need to find the emergency room.
  2. a) Exit sign
  3. b) Emergency sign
  4. c) Information sign

 

  1. You want to take photos in a museum but don't know if it's allowed.
  2. a) No entry sign
  3. b) No photography sign
  4. c) Warning sign

4. Lợi Ích Của Việc Học Các Loại Biển Báo Bằng Tiếng Anh

4.1. Tăng vốn từ vựng thực tế

  • Học được các từ vựng thông dụng
  • Dễ dàng nhớ từ thông qua hình ảnh
  • Áp dụng được ngay trong cuộc sống

4.2. Nâng cao kỹ năng giao tiếp

  • Hiểu được các chỉ dẫn khi đi du lịch
  • Tự tin hơn khi ở nước ngoài
  • Phát triển khả năng đọc hiểu

4.3. Cải thiện điểm số

  • Nắm vững các dạng bài tập thường gặp
  • Làm bài thi tốt hơn
  • Tăng điểm các bài kiểm tra

Kết Luận

Học biển báo tiếng Anh không chỉ giúp các em học sinh lớp 9 nâng cao điểm số mà còn rất hữu ích trong cuộc sống. Tại AMES English, chúng tôi có những khóa học thiết kế riêng giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức này.

 

Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Trung học cơ sở 🞄 27/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin liên quan đến ngữ pháp tiếng anh lớp 8 với các chủ điểm và bài tập áp dụng

Trung học cơ sở 🞄 27/10/2024

Bài viết này cung cấp thông tin liên quan đến ngữ pháp tiếng anh lớp 8 với các chủ điểm và bài tập áp dụng

Trung học cơ sở 🞄 04/10/2024

Bạn có muốn con mình tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế, khám phá thế giới rộng lớn và có một tương lai tươi sáng? Việc học tiếng Anh từ sớm là điều vô cùng quan trọng. Ở độ tuổi lớp 7, não bộ của trẻ rất nhạy bén, khả năng tiếp thu ngôn ngữ mới cực kỳ tốt. Đây là thời điểm vàng để bé làm quen với tiếng Anh và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

Trung học cơ sở 🞄 04/10/2024

Bạn có muốn con mình tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế, khám phá thế giới rộng lớn và có một tương lai tươi sáng? Việc học tiếng Anh từ sớm là điều vô cùng quan trọng. Ở độ tuổi lớp 7, não bộ của trẻ rất nhạy bén, khả năng tiếp thu ngôn ngữ mới cực kỳ tốt. Đây là thời điểm vàng để bé làm quen với tiếng Anh và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

Trung học cơ sở 🞄 04/10/2024

Giai đoạn lớp 6 là thời điểm vàng để bé tiếp thu ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với những phương pháp học tiếng Anh thú vị và khoa học, bé sẽ yêu thích việc học và đạt được những tiến bộ vượt bậc. Bài viết này sẽ chia sẻ 5 phương pháp học tiếng Anh giúp bé nhà bạn làm chủ ngoại ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng.

Trung học cơ sở 🞄 04/10/2024

Giai đoạn lớp 6 là thời điểm vàng để bé tiếp thu ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với những phương pháp học tiếng Anh thú vị và khoa học, bé sẽ yêu thích việc học và đạt được những tiến bộ vượt bậc. Bài viết này sẽ chia sẻ 5 phương pháp học tiếng Anh giúp bé nhà bạn làm chủ ngoại ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng.