top nổi bật trực tuyến
Tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn toàn diện cho bố mẹ

Thứ 7, Ngày 4/1/2025 | 07:47:45AM

100 từ vựng tiếng Anh thiết yếu trong ngành khách sạn

Chia sẻ :

bài viết này cung cấp Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong ngành khách sạn cho người đi làm gần gũi và dễ áp dụng

11/11/2024

Chia sẻ :

1.100 từ vựng tiếng Anh thiết yếu trong ngành khách sạn

1.1. Vị trí và chức danh trong khách sạn (Hotel Positions)

  1. General Manager (Tổng Giám đốc)
  2. Front Office Manager (Trưởng bộ phận lễ tân)
  3. Concierge (Nhân viên hỗ trợ khách)
  4. Receptionist (Nhân viên lễ tân)
  5. Bell Captain (Trưởng nhóm phục vụ hành lý)
  6. Bellboy/Porter (Nhân viên khuân vác hành lý)
  7. Housekeeper (Nhân viên dọn phòng)
  8. Room Attendant (Nhân viên phục vụ phòng)
  9. Valet (Nhân viên đỗ xe)
  10. Maintenance Staff (Nhân viên bảo trì)

1.2. Các khu vực trong khách sạn (Hotel Areas)

  1. Lobby (Sảnh)
  2. Front desk (Quầy lễ tân)
  3. Elevator/Lift (Thang máy)
  4. Corridor (Hành lang)
  5. Emergency exit (Lối thoát hiểm)
  6. Parking lot/Car park (Bãi đỗ xe)
  7. Gift shop (Cửa hàng quà tặng)
  8. Lounge (Phòng chờ)
  9. Rooftop (Tầng thượng)
  10. Basement (Tầng hầm)

1.3. Tiện nghi phòng (Room Amenities)

  1. King-size bed (Giường cỡ lớn)
  2. Queen-size bed (Giường cỡ vừa)
  3. Twin beds (Hai giường đơn)
  4. Pillows (Gối)
  5. Blanket (Chăn)
  6. Bath towel (Khăn tắm)
  7. Hand towel (Khăn tay)
  8. Toiletries (Đồ dùng vệ sinh cá nhân)
  9. Hair dryer (Máy sấy tóc)
  10. Electric kettle (Ấm đun nước)

1.4. Dịch vụ khách sạn (Hotel Services)

  1. Room service (Dịch vụ phòng)
  2. Laundry service (Dịch vụ giặt ủi)
  3. Wake-up call (Dịch vụ gọi đánh thức)
  4. Housekeeping service (Dịch vụ dọn phòng)
  5. Currency exchange (Dịch vụ đổi tiền)
  6. Airport shuttle (Đưa đón sân bay)
  7. Valet parking (Đỗ xe có người phục vụ)
  8. Luggage storage (Giữ hành lý)
  9. Express check-out (Trả phòng nhanh)
  10. Concierge service (Dịch vụ hỗ trợ khách)

1.5. Đặt phòng và thanh toán (Booking and Payment)

  1. Reservation (Đặt phòng)
  2. Booking confirmation (Xác nhận đặt phòng)
  3. Check-in time (Giờ nhận phòng)
  4. Check-out time (Giờ trả phòng)
  5. Room rate (Giá phòng)
  6. Deposit (Đặt cọc)
  7. Credit card (Thẻ tín dụng)
  8. Cash payment (Thanh toán tiền mặt)
  9. Invoice (Hóa đơn)
  10. Balance (Số dư)

1.6. Tình huống và yêu cầu (Situations and Requests)

  1. Complaint (Khiếu nại)
  2. Lost and found (Đồ thất lạc)
  3. Room change (Đổi phòng)
  4. Late check-out (Trả phòng muộn)
  5. Extra bed (Giường phụ)
  6. Room upgrade (Nâng hạng phòng)
  7. Noise disturbance (Tiếng ồn)
  8. Maintenance issue (Vấn đề kỹ thuật)
  9. Special request (Yêu cầu đặc biệt)
  10. Emergency (Tình huống khẩn cấp)

1.7. Từ vựng về ẩm thực (Food and Dining)

  1. Breakfast buffet (Buffet sáng)
  2. Room service menu (Thực đơn phục vụ tại phòng)
  3. À la carte (Gọi món)
  4. Wine list (Danh sách rượu)
  5. Appetizer (Món khai vị)
  6. Main course (Món chính)
  7. Dessert (Món tráng miệng)
  8. Beverage (Đồ uống)
  9. Dietary restriction (Hạn chế ăn uống)
  10. Food allergy (Dị ứng thực phẩm)

1.8. Các cụm từ giao tiếp thông dụng (Common Phrases)

  1. "How may I assist you?" (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  2. "Have a pleasant stay" (Chúc quý khách nghỉ ngơi thoải mái)
  3. "At your service" (Sẵn sàng phục vụ quý khách)
  4. "Right away, sir/madam" (Ngay lập tức, thưa quý khách)
  5. "My pleasure" (Rất hân hạnh)
  6. "Enjoy your meal" (Chúc quý khách ngon miệng)
  7. "Sorry for the inconvenience" (Xin lỗi vì sự bất tiện)
  8. "Thank you for your patience" (Cảm ơn sự kiên nhẫn của quý khách)
  9. "Is everything to your satisfaction?" (Mọi thứ có đạt yêu cầu của quý khách?)
  10. "Please don't hesitate to ask" (Xin đừng ngần ngại hỏi)

1.9. Từ vựng về thời gian và lịch trình (Time and Schedule)

  1. Early check-in (Nhận phòng sớm)
  2. Extended stay (Ở thêm ngày)
  3. Peak season (Mùa cao điểm)
  4. Off-peak season (Mùa thấp điểm)
  5. Weekend rate (Giá cuối tuần)
  6. Holiday package (Gói nghỉ lễ)
  7. Business hours (Giờ làm việc)
  8. Opening hours (Giờ mở cửa)
  9. Closing time (Giờ đóng cửa)
  10. Schedule change (Thay đổi lịch trình)

1.10. Tiện ích giải trí (Entertainment Facilities)

  1. Swimming pool (Hồ bơi)
  2. Fitness center (Trung tâm thể hình)
  3. Sauna room (Phòng xông hơi)
  4. Spa treatment (Dịch vụ spa)
  5. Tennis court (Sân tennis)
  6. Kids' club (Câu lạc bộ trẻ em)
  7. Game room (Phòng giải trí)
  8. Beach access (Lối ra bãi biển)
  9. Pool bar (Quầy bar hồ bơi)
  10. Entertainment program (Chương trình giải trí)

Mẹo học từ vựng hiệu quả

  1. Phân nhóm từ vựng theo tình huống thực tế
  2. Thực hành sử dụng trong các tình huống giả định
  3. Tạo flashcard để ôn tập hàng ngày
  4. Học kèm với các cụm từ và câu hoàn chỉnh
  5. Thực hành phát âm chuẩn với native speaker

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho ngành khách sạn có gì khác biệt?

( tiếng anh ngành khách sạn)

2.1. Tính chuyên nghiệp

Từ vựng trong ngành khách sạn đặc trưng bởi tính lịch sự và chuyên nghiệp cao. Thay vì dùng những từ thông thường, nhân viên khách sạn thường sử dụng:

  • "May I" thay vì "Can I"
  • "Would you like" thay vì "Do you want"
  • "Guest" thay vì "Customer"
  • "Kindly" thay vì "Please"

2.2. Tính đa dạng văn hóa

Làm việc trong môi trường khách sạn đòi hỏi hiểu biết về văn hóa giao tiếp của khách quốc tế:

  • Cách xưng hô phù hợp (Sir, Madam, Mr., Mrs., Ms.)
  • Từ vựng về ẩm thực đa văn hóa
  • Kiến thức về phong tục tập quán các nước

3. Lộ trình học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khách sạn

3.1. Giai đoạn cơ bản (1-2 tháng)

  • Học các từ vựng cơ bản về khách sạn
  • Tập trung vào phát âm chuẩn
  • Làm quen với các tình huống giao tiếp thường gặp
  • Thực hành với đồng nghiệp

3.2. Giai đoạn nâng cao (2-3 tháng)

  • Học các từ vựng chuyên ngành sâu
  • Thực hành xử lý tình huống phức tạp
  • Nâng cao kỹ năng nghe hiểu accent đa dạng
  • Học cách xử lý khiếu nại và tình huống khẩn cấp

3.3. Giai đoạn thành thạo (3-6 tháng)

  • Thực hành giao tiếp trong môi trường thực tế
  • Nâng cao kỹ năng đàm phán và xử lý tình huống
  • Phát triển khả năng giao tiếp đa văn hóa
  • Hoàn thiện phong cách giao tiếp chuyên nghiệp

4.Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong ngành khách sạn không chỉ giúp bạn thực hiện tốt công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tại AMES English, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên biệt cho ngành khách sạn, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học hiệu quả.

Liên hệ tư vấn

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn!

 

Chia sẻ :
Chia sẻ :
Xem thêm

Giao tiếp 🞄 27/10/2024

bài viết này cung cấp Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong ngành khách sạn cho người đi làm gần gũi và dễ áp dụng

Giao tiếp 🞄 27/10/2024

bài viết này cung cấp Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong ngành khách sạn cho người đi làm gần gũi và dễ áp dụng

Giao tiếp 🞄 04/10/2024

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của giao tiếp quốc tế. Việc nắm vững kỹ năng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả không chỉ mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn mà còn giúp bạn tự tin giao lưu, kết nối với bạn bè quốc tế và khám phá thế giới.

Giao tiếp 🞄 04/10/2024

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của giao tiếp quốc tế. Việc nắm vững kỹ năng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả không chỉ mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn mà còn giúp bạn tự tin giao lưu, kết nối với bạn bè quốc tế và khám phá thế giới.

Giao tiếp 🞄 04/10/2024

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh giao tiếp đã trở thành kỹ năng không thể thiếu đối với người đi làm. Thống kê cho thấy 90% các công việc hiện nay yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh tại nơi làm việc, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.

Giao tiếp 🞄 04/10/2024

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh giao tiếp đã trở thành kỹ năng không thể thiếu đối với người đi làm. Thống kê cho thấy 90% các công việc hiện nay yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh tại nơi làm việc, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp trực tiếp.